Characters remaining: 500/500
Translation

brûlant

Academic
Friendly

Từ "brûlant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "nóng bỏng" trong ngữ cảnh nghĩa đen, có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong ngữ cảnh nghĩa bóng.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa đen: "brûlant" dùng để chỉ một vật hoặc một chất nhiệt độ rất cao, có thể gây bỏng nếu chạm vào. Ví dụ:

    • eau brûlante: nước nóng bỏng.
  2. Nghĩa bóng: "brûlant" còn có thể dùng để chỉ những vấn đề, tình huống hay cảm xúc rất căng thẳng, cấp bách hoặc quan trọng. Ví dụ:

    • question brûlante: vấn đề nóng bỏng, tức là một vấn đề đang gây tranh cãi hoặc cần được chú ý ngay lập tức.
    • terrain brûlant: cuộc tranh cãi gay go, tức là một chủ đề hay vấn đề rất nhạy cảm dễ gây xung đột.
Các cách sử dụng khác:
  • brûlant d'actualité: rất thời sự, chỉ những vấn đề đang được quan tâm thảo luận nhiều trong thời điểm hiện tại.
  • sujet brûlant: chủ đề nóng, ám chỉ những chủ đề gây tranh cãi hoặc gây sự chú ý mạnh mẽ.
Các từ gần giống:
  • chaud: nóng - có thể dùng để chỉ nhiệt độ nhưng không mang ý nghĩa "bỏng".
  • ardent: nhiệt huyết, mãnh liệt - thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc sự nhiệt tình chứ không chỉ nhiệt độ.
Từ đồng nghĩa:
  • incandescent: nóng đến mức sáng lên, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý.
  • chauffant: có thể dịch là "nóng lên", nhưng ít dùng để chỉ tình huống căng thẳng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • avoir un problème brûlant sur les bras: có một vấn đề nóng bỏng phải giải quyết, tức là phải đối mặt với một tình huống khó khăn.
  • c'est un sujet brûlant: đâymột chủ đề nóng, nghĩachủ đề này rất quan trọng nhạy cảm.
Cách phân biệt biến thể:
  • brûlant (tính từ) có thể chuyển thành dạng danh từ với "brûlure" (sự bỏng) để chỉ kết quả của việc chạm vào vật nóng.
  • brûler (động từ) có nghĩa là "đốt" hoặc "để cháy".
Ví dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:
    • "Fais attention à la casserole, l'eau est brûlante." (Hãy cẩn thận với cái chảo, nước đang rất nóng bỏng.)
tính từ
  1. nóng bỏng (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • Eau brûlante
      nước nóng bỏng
    • Question brûlante
      vấn đề nóng bỏng
  2. brûlant d'actualité+ (thân mật) rất thời sự
    • terrain brûlant
      cuộc tranh cãi gay go

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "brûlant"