Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bredouille
Jump to user comments
tính từ
  • không đạt kết quả, không được gì
    • Rentrer (revenir) bredouille
      về không (đi săn, đi câu)
Related search result for "bredouille"
Comments and discussion on the word "bredouille"