Từ "brickle" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "có tính đàn hồi kém", "giòn", hoặc "dễ nứt, rạn, vỡ, gãy". Khi một vật gì đó được mô tả là "brickle", điều đó có nghĩa là nó không thể uốn cong hoặc thay đổi hình dạng mà không bị hư hỏng.
In a sentence: "The old bricks were so brickle that they crumbled at the slightest touch."
In a more advanced context: "The engineer warned that the brickle nature of the material would lead to structural failures if not reinforced adequately."
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "brickle", bạn có thể sử dụng một số cụm từ gần nghĩa: - "Walking on eggshells": Hành động thận trọng, giống như bạn đang đi trên một bề mặt giòn dễ vỡ, thường chỉ sự nhạy cảm trong giao tiếp với người khác. - "Break the mold": Nghĩa là làm điều gì đó khác biệt, không theo cách thông thường.