Characters remaining: 500/500
Translation

brittle

/'britl/
Academic
Friendly

Từ "brittle" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "giòn", "dễ gãy", hoặc "dễ vỡ". Từ này thường được dùng để mô tả những vật liệu, đồ vật hoặc thậm chí tính cách của con người dễ dàng bị hỏng hoặc thay đổi dưới áp lực.

Định nghĩa:
  • Brittle (adj): Giòn, dễ gãy, dễ vỡ; có thể dùng để chỉ cả vật chất tính cách.
dụ sử dụng:
  1. Về vật chất:

    • "The glass is very brittle." (Kính thì rất giòn.)
    • "Brittle bones can break easily." (Xương giòn có thể gãy dễ dàng.)
  2. Về tính cách:

    • "She has a brittle temper." ( ấy tính khí dễ cáu.) - Ở đây, "brittle" diễn tả tính cách không kiên nhẫn, dễ dàng bị kích thích nổi nóng.
Biến thể của từ:
  • Brittleness (n): Tính giòn, tính dễ gãy.
    • "The brittleness of the material made it unsuitable for construction." (Tính giòn của vật liệu khiến không thích hợp cho xây dựng.)
Từ gần giống:
  • Fragile: Cũng có nghĩa giòn, dễ vỡ, nhưng thường ám chỉ đến đồ vật mỏng manh, dễ hỏng.
    • "Handle with care, it’s fragile." (Cẩn thận, dễ vỡ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Delicate: Tinh tế, dễ vỡ, có thể dùng cho cả vật chất tình cảm.
  • Breakable: Dễ gãy, có thể bị vỡ.
Cụm từ (phrased verb):
  • Không cụm từ cụ thể cho "brittle", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu:
Idioms:
  • "Walking on eggshells": Có nghĩa cẩn thận, nhạy cảm, giống như việc đối xử với ai đó tính cách giòn dễ cáu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "brittle" có thể được dùng để mô tả các loại vật liệu trong khoa học vật liệu, như "brittle fracture" (gãy giòn) khi nói về cách một vật liệu có thể bị gãy không sự biến dạng dẻo trước đó.
Tóm lại:

Từ "brittle" một từ rất hữu ích để mô tả tính chất vật hoặc tính cách của con người.

tính từ
  1. giòn, dễ gãy, dễ vỡ
Idioms
  • to have a brittle temper
    dễ cáu, hay cáu

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "brittle"

Words Mentioning "brittle"

Comments and discussion on the word "brittle"