Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bricole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đai ức (ở bộ yên cương ngựa)
  • dây đeo, dây kéo (của người khuân vác, người kéo xe bò...)
  • lưỡi câu đôi
  • (thân mật) việc không quan trọng; việc vặt; đồ ít giá trị; đồ vặt vãnh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự lừa phỉnh
Related search result for "bricole"
Comments and discussion on the word "bricole"