Characters remaining: 500/500
Translation

broken-backed

Academic
Friendly

Từ "broken-backed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả một số tình huống khác nhau, thường liên quan đến sự hư hỏng hoặc bị cong vẹo. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Giải thích từ "broken-backed":
  1. Trong bối cảnh tàu thuyền: "broken-backed" thường chỉ những con tàu đáy bị vỡ hoặc hư hỏng, không thể hoạt động bình thường.

    • dụ: "The ship was declared broken-backed after hitting the reef." (Con tàu đã được tuyên bố bị vỡ sống đáy sau khi va vào rạn san hô.)
  2. Trong bối cảnh động vật (như ngựa): Từ này có thể chỉ những con vật xương sống bị cong hoặc lồi lên, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của chúng.

    • dụ: "The broken-backed horse could no longer race." (Con ngựa bị cong xương sống không còn có thể đua được nữa.)
  3. Trong bối cảnh sách: "broken-backed" cũng có thể dùng để mô tả những cuốn sách gáy bị hỏng, tức là phần nối giữa các trang với bìa sách không còn nguyên vẹn.

    • dụ: "I need to repair my broken-backed book before I can read it again." (Tôi cần sửa cuốn sách bị hỏng gáy trước khi có thể đọc lại .)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Back": Từ này chỉ phần lưng hoặc phần sau của một cái đó.
  • "Broken": Nghĩa bị hỏng hoặc không còn nguyên vẹn.
Các từ đồng nghĩa:
  • Damaged (bị hư hại)
  • Deformed (bị biến dạng)
  • Disabled (bị khuyết tật)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The broken-backed economy struggled to recover after the recession." (Nền kinh tế bị "gãy sống lưng" gặp khó khăn trong việc phục hồi sau suy thoái.)
  • "He felt like a broken-backed man, unable to carry the weight of his responsibilities." (Anh cảm thấy như một người đàn ông bị gãy sống lưng, không thể gánh vác trọng trách của mình.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù "broken-backed" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, bạn có thể tham khảo một số cụm từ có nghĩa tương tự như:

Tóm tắt:

"Broken-backed" một từ mô tả tình trạng hư hỏng, cong vẹo hoặc không còn nguyên vẹn của tàu thuyền, động vật hay sách.

Adjective
  1. (tàu) bị vỡ sống đáy tàu
  2. (ngựa) xương sống lưng bị cong, bị lồi lên
  3. (động vật) xương sống bị gãy, (sách) gáy bị hỏng

Synonyms

Comments and discussion on the word "broken-backed"