Characters remaining: 500/500
Translation

budget

/'bʌdʤit/
Academic
Friendly

Từ "budget" trong tiếng Anh có nghĩa chính "ngân sách" hoặc "ngân quỹ". Đây một từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kế toán quản lý để chỉ một kế hoạch tài chính liên quan đến thu nhập chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (noun):

  2. Động từ (verb):

Các biến thể của từ "budget":
  • Budgetary (tính từ): Liên quan đến ngân sách.
    • dụ: "The budgetary constraints made it difficult to expand the project." (Các hạn chế ngân sách khiến việc mở rộng dự án trở nên khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Expenditure: Chi tiêu.
  • Finance: Tài chính.
  • Allocation: Phân bổ (ngân sách).
  • Cost: Chi phí.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "On a tight budget": Nghĩa ngân sách hạn chế, cần chi tiêu tiết kiệm.

    • dụ: "We're on a tight budget this month, so we need to cut back on eating out." (Chúng tôi đang ngân sách hạn chế tháng này, vậy chúng tôi cần giảm bớt việc ăn ngoài.)
  • "Budget cuts": Cắt giảm ngân sách, thường nói về việc giảm số tiền chi tiêu cho một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "The school had to deal with budget cuts this year." (Trường học phải đối mặt với việc cắt giảm ngân sách năm nay.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "budget," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết liệu đang được dùng như danh từ hay động từ. Ngoài ra, việc hiểu về ngân sách cách quản lý tài chính rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày trong môi trường làm việc.

danh từ
  1. ngân sách, ngân quỹ
  2. túi (đầy), bao (đầy)
  3. (nghĩa rộng) đống, kho, khối
    • budget of news
      khối tin tức
nội động từ
  1. dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
    • to budget for the coming year
      dự thảo ngân sách cho năm tới

Words Containing "budget"

Comments and discussion on the word "budget"