Characters remaining: 500/500
Translation

buirdly

Academic
Friendly

Từ "buirdly" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "lực lưỡng", "vạm vỡ" hoặc "khỏe mạnh". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người bắp lớn, vẻ ngoài mạnh mẽ sức mạnh thể chất. Đây một từ ít phổ biến hơn so với các từ khác diễn tả sự mạnh mẽ, nhưng mang một sắc thái riêng, thường gợi lên hình ảnh của sự vạm vỡ mạnh mẽ.

Các dụ sử dụng từ "buirdly":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "He is a buirdly man who can lift heavy weights." (Anh ấy một người đàn ông lực lưỡng có thể nâng những tạ nặng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The buirdly figure of the athlete stood out in the crowd." (Hình dáng lực lưỡng của vận động viên nổi bật giữa đám đông.)
    • "Despite his buirdly appearance, he was surprisingly agile." (Mặc dù vẻ ngoài lực lưỡng, anh ấy lại rất nhanh nhẹn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Sturdy" (vững chắc, khỏe mạnh)
    • "Brawny" ( bắp lớn, vạm vỡ)
    • "Robust" (mạnh mẽ, khỏe khoắn)
  • Từ trái nghĩa:

    • "Weak" (yếu đuối)
    • "Fragile" (mong manh)
Ngữ cảnh sử dụng:
  • "Buirdly" thường được sử dụng để mô tả nam giới, nhưng cũng có thể áp dụng cho nữ giới trong một số ngữ cảnh khi muốn nhấn mạnh sức mạnh thể chất.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb nào cụ thể liên quan đến "buirdly", nhưng một số cụm từ thường được sử dụng để diễn tả sức mạnh:

Tóm tắt:

Từ "buirdly" một từ mô tả sự lực lưỡng khỏe mạnh, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về thể chất của một người.

Adjective
  1. lực lưỡng, vạm vỡ, khỏe mạnh

Similar Words

Comments and discussion on the word "buirdly"