Characters remaining: 500/500
Translation

burly

/'bə:li/
Academic
Friendly

Từ "burly" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "lực lưỡng" hoặc "vạm vỡ". Từ này thường được dùng để mô tả những người đàn ông thân hình to lớn, khỏe mạnh bắp. "Burly" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sức mạnh sự mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Burly: thân hình to lớn, khỏe mạnh bắp. Thường dùng để chỉ những người đàn ông.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a burly man who works as a bouncer at the club." (Anh ấy một người đàn ông lực lưỡng làm việc như một người bảo vệcâu lạc bộ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his burly appearance, he has a gentle heart and is very kind to children." ( có vẻ ngoài vạm vỡ, anh ấy một trái tim ấm áp rất tốt bụng với trẻ em.)
Biến thể của từ:
  • Burlyness (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm lực lưỡng.
    • "His burlyness made him an ideal candidate for the role of a superhero in the movie." (Sự lực lưỡng của anh ấy đã khiến anh trở thành ứng viên lý tưởng cho vai diễn siêu anh hùng trong bộ phim.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stocky: Thấp chắc chắn, bắp.
    • "The stocky athlete excelled in weightlifting."
  • Muscular: bắp, thể hiện sức mạnh.
    • "He has a muscular build from years of training."
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "burly" không idioms hay phrasal verbs phổ biến đi kèm, nhưng có thể sử dụng trong những cụm từ như:
    • Burly figure: Hình dáng lực lưỡng.
Tổng kết:

Từ "burly" một từ rất hữu ích để mô tả những người thân hình khỏe mạnh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. lực lưỡng, vạm vỡ

Similar Words

Words Containing "burly"

Words Mentioning "burly"

Comments and discussion on the word "burly"