Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bulldozer
/'bul,douzə/
Jump to user comments
danh từ
  • xe ủi đất
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc
Related search result for "bulldozer"
Comments and discussion on the word "bulldozer"