Characters remaining: 500/500
Translation

dozer

/'douzə/
Academic
Friendly

Từ "dozer" trong tiếng Anh một danh từ, thường được viết tắt từ "bulldozer". Đây một loại máy móc hạng nặng được sử dụng chủ yếu trong xây dựng khai thác để di chuyển đất, đá hoặc các vật liệu khác. Ở Mỹ, từ này rất phổ biến thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công trình xây dựng hoặc công nghiệp.

Định nghĩa:
  • Dozer (danh từ): Một loại máy kéo nặng, thường một lưỡi (blade) ở phía trước để đẩy đất hoặc vật liệu khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The construction site has several dozers working to clear the land."
    • (Công trường xây dựng vài chiếc dozer đang làm việc để san bằng đất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The dozer efficiently leveled the uneven terrain, making it suitable for the new building."
    • (Chiếc dozer đã san phẳng địa hình không bằng phẳng một cách hiệu quả, làm cho phù hợp cho tòa nhà mới.)
Biến thể của từ:
  • Bulldozer: Đây từ gốc, được sử dụng để chỉ loại máy móc này. "Dozer" một cách viết tắt không chính thức hơn.
  • Dozing: Mặc dù không liên quan trực tiếp đến máy móc, từ này có nghĩa "ngủ gà ngủ gật" có thể gây nhầm lẫn.
Từ gần giống:
  • Excavator: một loại máy móc khác, thường được sử dụng để đào hố hoặc làm việc với đất, nhưng không giống như dozer, không lưỡi lớn để đẩy đất.
  • Loader: máy dùng để nâng chuyển vật liệu, thường khayphía trước.
Từ đồng nghĩa:
  • Bulldozer: từ đồng nghĩa chính xác với dozer.
  • Earthmover: Một từ khác để chỉ các loại máy móc được sử dụng để di chuyển đất.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "dozer", nhưng có thể nói đến cách dùng "push" (đẩy) trong ngữ cảnh tương tự: - Push the envelope: Nghĩa thử thách giới hạn của khả năng hoặc công nghệ, có thể liên quan đến việc sử dụng dozer để thực hiện các công việc khó khăn.

Kết luận:

Từ "dozer" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp, thường được sử dụng để chỉ một loại máy móc hạng nặng.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của bulldozer

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "dozer"

Comments and discussion on the word "dozer"