Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
byzantine
Jump to user comments
Adjective
  • cực kỳ rắc rối, phức tạp, khó hiểu, và đôi khi quanh co, lòng vòng
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của đế chế Byzantine, hay thành phố cổ Byzantium
  • thuộc, liên quan tới nhà thờ Orthodox, hay những nghi lễ được tiến hành trong đó
Related words
Related search result for "byzantine"
Comments and discussion on the word "byzantine"