Translation
powered by
牌 |
1. bài
1. cái biển yết thị |
排 |
2. bài
1. xếp hàng |
陴 |
3. bài
bức tường thấp trên mặt thành |
掰 |
4. bài
bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra |
擘 |
5. bài
bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra |
擺 |
6. bài
1. bày, xếp |
摆 |
7. bài
1. bày, xếp |
俳 |
8. bài
do dự, phân vân |
篺 |
9. bài
cái bè bằng tre |
簰 |
10. bài
cái bè bằng tre |