Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bài
1. cái biển yết thị
2. thẻ bài
3. cỗ bài (chơi)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 片 (phiến)


2. bài
1. xếp hàng
2. bè (thuyền bè)
3. tháo ra
4. xô, đẩy
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


3. bài
bức tường thấp trên mặt thành
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 阜 (phụ)


4. bài
bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


5. bài
bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


6. bài
1. bày, xếp
2. trình bày
3. tỏ ra, phô ra, khoe ra
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


7. bài
1. bày, xếp
2. trình bày
3. tỏ ra, phô ra, khoe ra
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


8. bài
do dự, phân vân
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


9. bài
cái bè bằng tre
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


10. bài
cái bè bằng tre
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 竹 (trúc)