Từ "bã" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "bã" cùng với ví dụ và những từ liên quan.
Bã (danh từ): Phần còn lại của một vật sau khi đã lấy hết nước hoặc chất dinh dưỡng. Chẳng hạn, sau khi ép nước từ cây mía, phần còn lại được gọi là bã mía.
Bã (danh từ): Sử dụng để chỉ trạng thái cơ thể mệt mỏi, rã rời, không còn sức lực.
Bã (tính từ): Chỉ trạng thái không mịn, không đều, thường dùng để miêu tả chất lượng của thực phẩm.
Từ "bã" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả cảm xúc hoặc tình trạng suy sụp, không còn sức sống.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Từ "bã" là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể chỉ phần còn lại của một vật, trạng thái cơ thể mệt mỏi, hoặc chất lượng không mịn của thực phẩm.