Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "" cùng với dụ những từ liên quan.

1. Định nghĩa
  • (danh từ): Phần còn lại của một vật sau khi đã lấy hết nước hoặc chất dinh dưỡng. Chẳng hạn, sau khi ép nước từ cây mía, phần còn lại được gọi là mía.

    • "Sau khi ép nước mía, người ta thường dùng mía để làm thức ăn cho gia súc."
2. Nghĩa khác
  • (danh từ): Sử dụng để chỉ trạng thái cơ thể mệt mỏi, rã rời, không còn sức lực.

    • "Hôm qua tôi chạy bộ quá nhiều, bây giờ thật sự cả người."
  • (tính từ): Chỉ trạng thái không mịn, không đều, thường dùng để miêu tả chất lượng của thực phẩm.

    • "Giò lụa thế này thì chán quá, tôi thích những miếng giò mịn màng."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả cảm xúc hoặc tình trạng suy sụp, không còn sức sống.

    • "Sau khi thất bại trong cuộc thi, tôi cảm thấy như mình đangtrong ."
4. Từ đồng nghĩa từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Phế phẩm": Cũng chỉ những phần còn lại sau khi đã sử dụng.
    • "Xác": Dùng để chỉ phần còn lại của một vật sau khi đã lấy đi chất quý giá.
  • Từ liên quan:

    • " đậu": Phần còn lại sau khi ép đậu nành để làm sữa đậu nành.
    • " cà phê": Phần còn lại sau khi pha cà phê.
5. Phân biệt các biến thể của từ
  • Từ "" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng cần chú ý đến cách sử dụng để không gây nhầm lẫn. dụ, khi nói về thực phẩm, "" có thể chỉ phần còn lại sau khi chế biến, còn khi nói về cảm xúc, "" thể hiện sự mệt mỏi kiệt sức.
Kết luận

Từ "" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể chỉ phần còn lại của một vật, trạng thái cơ thể mệt mỏi, hoặc chất lượng không mịn của thực phẩm.

  1. 1 dt. Phần còn lại của một vật sau khi đã lấy hết nước: Theo voi hít mía (tng).
  2. 2 Mệt quá, rã rời cả người: Trời nóng quá, cả người.
  3. 3 tt. Không mịn: Giò lụa thế này thì chán quá.

Comments and discussion on the word "bã"