Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bãi
1. ngừng, thôi, nghỉ
2. bãi, bỏ
3. xong
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 网 (võng)


2. bãi
1. ngừng, thôi, nghỉ
2. bãi, bỏ
3. xong
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 网 (võng)


3. bãi
xiêm, đáy áo
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 衣 (y)


4. bãi
xiêm, đáy áo
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


5. bãi
1. mở ra
2. hai tay đánh
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)