Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

nương tựa, nương nhờ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 彳 (xích)


nương tựa, nương nhờ
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 方 (phương)


con trai
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


cái vò lớn
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 瓦 (ngoã)