Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. một bên
2. bên cạnh
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 方 (phương)


nương tựa, nương nhờ
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 方 (phương)