Translation
powered by
綁 |
1. bảng
1. trói, buộc |
绑 |
2. bảng
1. trói, buộc |
榜 |
3. bảng
1. bảng, danh sách |
膀 |
4. bảng
1. vai, bả vai |
髈 |
5. bảng
1. vai, bả vai |
磅 |
6. bảng
1. đá rơi lộp cộp |
鎊 |
7. bảng
đồng bảng Anh |
镑 |
8. bảng
đồng bảng Anh |
牓 |
9. bảng
1. cái bảng |
蒡 |
10. bảng
(xem: ngưu bảng 牛蒡) |
耪 |
11. bảng
xới tơi đất |