Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. trói, buộc
2. dây trói
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


1. trói, buộc
2. dây trói
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


1. bảng, danh sách
2. công văn
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. vai, bả vai
2. cánh (chim)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


1. vai, bả vai
2. cánh (chim)
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 骨 (cốt)


1. đá rơi lộp cộp
2. pao (cân Anh, bằng 450g)
3. cái cân
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


đồng bảng Anh
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


đồng bảng Anh
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


1. cái bảng
2. yết thị
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 片 (phiến)


10. bảng
(xem: ngưu bảng 牛蒡)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


11. bảng
xới tơi đất
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)