Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. phình ra
2. (xem: bàng quang 膀胱)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


1. vai, bả vai
2. cánh (chim)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)