Characters remaining: 500/500
Translation

bễ

Academic
Friendly

Từ "bễ" trong tiếng Việt một danh từ, có nghĩamột loại dụng cụ dùng để thổi lửa trong bếp hoặc . Dụng cụ này thường hình dạng giống như một cái ống, giúp thổi hơi vào để lửa cháy mạnh hơn. "Bễ" thường được dùng trong các hoạt động nấu nướng truyền thống, đặc biệt khi nấu bằng than hoặc củi.

dụ sử dụng:

Biến thể từ gần giống: - "Thụt bễ": Đây một hành động sử dụng bễ để thổi lửa. - "Kéo bễ": hành động kéo bễ để tạo ra gió mạnh hơn, giúp lửa cháy tốt hơn.

Từ đồng nghĩa liên quan: - "Quạt": Cũng có nghĩatạo ra gió để thổi lửa, nhưng thường dùng quạt tay hoặc quạt điện, không phải dụng cụ thổi lửa như bễ. - "": nơi đốt lửa, có thể than, gạch, nướng, nơi bễ được sử dụng.

Lưu ý:Từ "bễ" không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại như trước đây, ngày nay nhiều người sử dụng bếp ga hoặc bếp điện, nơi không cần đến dụng cụ này. Tuy nhiên, trong các hoạt động truyền thống hoặc trong các vùng quê, "bễ" vẫn giữ vai trò quan trọng.

  1. dt. Dụng cụ ống thụt hơi vào cho lửa cháy: thụt bễ kéo bễ thổi lò.

Comments and discussion on the word "bễ"