Từ "bễ" trong tiếng Việt là một danh từ, có nghĩa là một loại dụng cụ dùng để thổi lửa trong bếp hoặc lò. Dụng cụ này thường có hình dạng giống như một cái ống, giúp thổi hơi vào lò để lửa cháy mạnh hơn. "Bễ" thường được dùng trong các hoạt động nấu nướng truyền thống, đặc biệt là khi nấu bằng than hoặc củi.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ gần giống: - "Thụt bễ": Đây là một hành động sử dụng bễ để thổi lửa. - "Kéo bễ": Là hành động kéo bễ để tạo ra gió mạnh hơn, giúp lửa cháy tốt hơn.
Từ đồng nghĩa và liên quan: - "Quạt": Cũng có nghĩa là tạo ra gió để thổi lửa, nhưng thường là dùng quạt tay hoặc quạt điện, không phải là dụng cụ thổi lửa như bễ. - "Lò": Là nơi đốt lửa, có thể là lò than, lò gạch, lò nướng, nơi mà bễ được sử dụng.
Lưu ý:Từ "bễ" không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại như trước đây, vì ngày nay nhiều người sử dụng bếp ga hoặc bếp điện, nơi không cần đến dụng cụ này. Tuy nhiên, trong các hoạt động truyền thống hoặc trong các vùng quê, "bễ" vẫn giữ vai trò quan trọng.