Từ "bội" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Phường hát bội: Đây là loại hình nghệ thuật tuồng đặc trưng của miền Trung Việt Nam, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội. Ví dụ: "Chúng ta sẽ đi xem phường hát bội vào tối nay."
Sọt mắt thưa: "Bội" còn được dùng để chỉ một loại sọt có mắt thưa, thường dùng trong nông nghiệp. Ví dụ: "Cần một bội để đựng trầu không."
Toán học: Trong toán học, "bội" chỉ tích của một đại lượng với một số nguyên. Ví dụ: "Bội chung nhỏ nhất của hai số 4 và 6 là 12."
Không giữ lời đã hứa: Khi ai đó không thực hiện đúng những gì đã hứa, ta có thể nói là "bội lời cam kết". Ví dụ: "Anh ta đã bội lời hứa với tôi."
Phản lại: "Bội" cũng được dùng để chỉ hành động phản bội, không trung thành. Ví dụ: "Cô ấy đã bội ơn những người đã giúp đỡ mình."
2. Phân biệt các biến thể của từ "bội"
3. Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
Từ gần giống: "bội" có thể liên quan đến các từ như "tăng" (tăng lên nhiều), "gia tăng".
Từ đồng nghĩa: "bội ơn" có thể được thay thế bằng "phản bội" trong một số ngữ cảnh.
Liên quan: "hứa", "cam kết" liên quan đến ý nghĩa không giữ lời.
4.