Characters remaining: 500/500
Translation

bôi

Academic
Friendly

Từ "bôi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ minh họa.

1. Nghĩa cơ bản:

Định nghĩa: "Bôi" có nghĩalàm cho một chất nào đó dính thành lớp mỏng lên bề mặt.

2. Nghĩa ẩn dụ:

Nghĩa: Trong ngữ cảnh không chính thức, "bôi" có thể chỉ việc làm không đến nơi đến chốn, thiếu trách nhiệm.

3. Nghĩa khác:

Nghĩa: "Bôi" cũng có thể nghĩa là bày vẽ cái không cần thiết.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bôi trơn: Trong khí, "bôi trơn" có nghĩalàm cho các bộ phận chuyển động của máy móc hoạt động trơn tru bằng cách sử dụng dầu hoặc mỡ.
  • Bôi thuốc: Sử dụng thuốc mỡ hoặc kem để điều trị vết thương hoặc bệnh ngoài da.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Bôi có thể được coi đồng nghĩa với một số từ như thoa (thoa kem, thoa thuốc) trong một số ngữ cảnh.
  • Dán có thể liên quan đến nghĩa bôi hồ, nhưng dán thường chỉ sự kết dính giữa hai bề mặt không nhất thiết phải bôi.
Một số biến thể các cách sử dụng khác:
  • Bôi vẽ: Nghĩa là dùng màu sắc để vẽ lên bề mặt, thường dùng trong nghệ thuật hoặc trang trí.
  • Bôi xóa: Nghĩa là xóa đi cái đã viết hoặc đã vẽ trên bề mặt, như bôi xóa bằng tẩy.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bôi," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau trong các tình huống khác nhau.

  1. đg. 1 Làm cho một chất nào đó dính thành lớp mỏng lên bề mặt. Bôi dầu. Bôi hồ lên giấy. 2 (kng.). Làm không đến nơi đến chốn, thiếu trách nhiệm. Công việc bôi ra. 3 (kng.). Bày vẽ cái không cần thiết. Đừng bôi việc ra nữa.

Comments and discussion on the word "bôi"