Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cá mòi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cá biển thân giẹp, lắm xương, thường dùng làm mắm: Đem biếu một lo mắm cá mòi.
Related search result for "cá mòi"
Comments and discussion on the word "cá mòi"