Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
cất cao
cất cánh
cất công
cất chức
cất cơn
cất dọn
cất giấu
cất giọng
cất hàng
cất mả
cất mộ
cất miệng
cất nhà
cất nhắc
cất quân
cất quyền
cất tiếng
cất vó
cấu
cấu âm
cấu chí
cấu kiện
cấu tạo
cấu tứ
cấu thành
cấu trúc
cấu tượng
cấu véo
cấu xé
cấy
cầm
cầm đầu
cầm bút
cầm bằng
cầm ca
cầm canh
cầm càng
cầm cái
cầm cập
cầm cự
cầm cố
cầm chân
cầm chầu
cầm chắc
cầm chừng
cầm giữ
cầm hạc
cầm hơi
cầm lái
cầm lòng
cầm máu
cầm nắm
cầm như
cầm quân
cầm quyền
cầm sắt
cầm tù
cầm thú
cầm thư
cầm tinh
cầm trịch
cần
cần câu
cần cù
cần cấp
cần cẩu
cần dùng
cần kíp
cần kiệm
cần lao
cần mẫn
cần sa
cần ta
cần tây
cần thiết
cần trục
cần vẹt
cần vụ
cần vương
cần xé
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last