Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cản trở
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (hoặc d.). Gây khó khăn trở ngại, làm cho không tiến hành được dễ dàng, suôn sẻ. Cản trở giao thông. Công việc bị cản trở. Cản trở sự tiến bộ.
Related search result for "cản trở"
Comments and discussion on the word "cản trở"