Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cự tuyệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Từ chối dứt khoát: cự tuyệt mọi yêu cầu không thể cự tuyệt được mãi.
Related search result for "cự tuyệt"
Comments and discussion on the word "cự tuyệt"