Characters remaining: 500/500
Translation

cai

Academic
Friendly

Từ "cai" trong tiếng Việt những nghĩa cách sử dụng rất phong phú. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa Cách Sử Dụng

a. Danh từ (dt)

2. Biến Thể Từ Gần Giống
  • Các từ gần giống với "cai" trong nghĩa từ bỏ có thể bao gồm: ngừng, từ chối, khước từ.
  • Từ đồng nghĩa với "cai" trong nghĩa chỉ huy có thể : chỉ huy, lãnh đạo, giám sát.
3. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong văn phong trang trọng, bạn có thể thấy từ "cai" được sử dụng để thể hiện sự kính trọng đối với những người trách nhiệm trong các tổ chức, dụ:

    • Ông cai tổng luôn chăm sóc cho dân làng giúp đỡ họ trong những lúc khó khăn.”
  • Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày:

    • Tôi đã quyết định cai thuốc lá sau khi tham gia một khóa học về sức khỏe.”
4. Lưu Ý Phân Biệt
  • Khi sử dụng "cai" trong nghĩa chỉ huy, thường sẽ đi kèm với một danh từ chỉ đối tượng cụ thể, dụ: cai đội, cai ngục.
  • Khi sử dụng "cai" trong nghĩa từ bỏ, thường động từ đi kèm để chỉ ra thứ người ta từ bỏ như: cai rượu, cai thuốc.
Kết Luận

Từ "cai" trong tiếng Việt rất đa dạng phong phú với nhiều nghĩa khác nhau. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng sẽ giúp người học tiếng Việt giao tiếp hiệu quả hơn.

  1. 1 dt. 1. Người chỉ huy một lính trong quân đội (phong kiến, thực dân): cai khố đỏ cai cai đội. 2. Người trông coi trong các công trường, nhà tù thời phong kiến: cai tuần cai ngục cai . 3. Cai tổng (chánh tổng), nói tắt: ông cai tổng.
  2. 2 đgt. Từ bỏ, không dùng đến những thứ quen dùng: cai thuốc phiện cai thuốc lá cai sữa.

Comments and discussion on the word "cai"