French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- lịch
- Calendrier lunaire
âm lịch
- Calendrier solaire
dương lịch
- Consulter le calendrier
tra lịch
- Le calendrier d'une assemblée
lịch hội nghị
- c'est un saint de notre calendrier
đó là người chúng ta yêu quý
- vouloir réformer le calendrier
muốn thay đổi cái đã tốt