Characters remaining: 500/500
Translation

calory

/'kæləri/ Cách viết khác : (calory) /'kæləri/
Academic
Friendly

Từ "calory" (đọc /ˈkæl.ə.ri/) trong tiếng Anh có nghĩa "calo" trong tiếng Việt. Đây một đơn vị đo lường năng lượng cơ thể cần để hoạt động. Calo thường được dùng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm. Chúng ta có thể phân biệt giữa hai loại calo chính:

Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Caloric (adj): Tính từ chỉ liên quan đến calo.

  • Calorimeter (n): Thiết bị đo năng lượng tỏa ra trong quá trình hóa học hoặc sinh học.

Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Energy: Năng lượng. Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng calo một đơn vị đo lường năng lượng.

  • Nutrition: Dinh dưỡng. Calo liên quan đến dinh dưỡng chúng ta cần năng lượng từ thực phẩm.

Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Calorie deficit: Tình trạng thiếu hụt calo, khi lượng calo tiêu thụ ít hơn lượng calo tiêu hao. Điều này thường được nói đến trong bối cảnh giảm cân.

  • Empty calories: Calo không giá trị dinh dưỡng, thường đến từ thực phẩm chế biến sẵn hoặc đồ uống đường.

Kết luận:

Calo một khái niệm quan trọng trong dinh dưỡng sức khỏe.

danh từ
  1. calo
    • large calorie; kilogram calorie
      kilocalo
    • small calorie; gram calorie
      calo

Words Mentioning "calory"

Comments and discussion on the word "calory"