Characters remaining: 500/500
Translation

glory

/'glɔ:ri/
Academic
Friendly

Từ "glory" trong tiếng Anh có nghĩa "vinh quang," "danh tiếng," hoặc "sự vẻ vang." Đây một danh từ thường được sử dụng để chỉ những điều tốt đẹp, nổi bật hoặc đáng tự hào.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh tiếng, thanh danh: "Glory" có thể chỉ sự nổi tiếng hoặc danh tiếng một người hoặc một việc làm nhận được thành công hoặc thành tựu.
  2. Vinh quang, sự vẻ vang: Từ này cũng diễn tả một cảm giác vinh dự hoặc hào hứng khi đạt được điều đó lớn lao.
  3. Vẻ huy hoàng, vẻ lộng lẫy: "Glory" có thể chỉ vẻ đẹp rực rỡ, thường dùng để mô tả cảnh vật hoặc những thứ mang tính biểu tượng.
  4. Hạnh phúcthiên đường: Trong một số ngữ cảnh, "glory" có thể mang nghĩa về một trạng thái hạnh phúc vĩnh hằng, thường liên quan đến tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Sự vinh quang trong thể thao: "The team basked in glory after winning the championship." (Đội bóng tận hưởng vinh quang sau khi giành chứcđịch.)
  2. Danh tiếng: "She achieved great glory as a singer." ( ấy đạt được danh tiếng lớn trong vai trò ca sĩ.)
  3. Cảnh đẹp: "The sunset was a glory of colors." (Hoàng hôn một vẻ đẹp rực rỡ của màu sắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "To go to glory": Cụm từ này có nghĩa "đi lên thiên đường" hoặc "qua đời" một cách nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước.

    • dụ: "After a long life, he finally went to glory." (Sau một cuộc đời dài, cuối cùng ông ấy đã về chầu trời.)
  • "To send to glory": Cũng mang nghĩa tương tự như trên, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh hài hước hoặc mỉa mai.

    • dụ: "He joked about sending his old car to glory." (Anh ấy đùa về việc cho chiếc xe của mình lên thiên đường.)
Biến thể của từ:
  • Glorious (tính từ): Vinh quang, huy hoàng.
    • dụ: "The glorious victory was celebrated by everyone." (Chiến thắng huy hoàng được tất cả mọi người chúc mừng.)
  • Glorify (động từ): Tôn vinh, ca ngợi.
    • dụ: "They glorify the heroes of the war." (Họ tôn vinh những người hùng của cuộc chiến.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fame: Danh tiếng.
  • Honor: Vinh dự.
  • Splendor: Vẻ huy hoàng, lộng lẫy.
Idioms phrasal verbs:
  • "In all its glory": Trong toàn bộ vẻ đẹp hoặc sự vinh quang của .

    • dụ: "The castle stood in all its glory." (Lâu đài đứng sừng sững trong toàn bộ vẻ đẹp của .)
  • "To take glory in something": Tự hào về điều đó.

    • dụ: "He takes great glory in his work." (Anh ấy rất tự hào về công việc của mình.)
Kết luận:

Từ "glory" rất phong phú trong cách sử dụng mang nhiều ý nghĩa khác nhau. không chỉ đơn thuần sự vinh quang còn thể hiện niềm tự hào vẻ đẹp rực rỡ trong cuộc sống.

danh từ
  1. danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự
  2. vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy
  3. hạnh phúcthiên đường, cảnh tiên
    • to go to glory
      (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh
    • to send to glory
      (đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh
  4. vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
  5. thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển
    • to be in one's glory
      trong thời kỳ vinh hiển
Idioms
  • glory!; glory! be!
    (thông tục) khoái quá
nội động từ
  1. tự hào, hãnh diện
    • to glory in soemething
      lấy làm hãnh diện về cái , tự hào về cái

Comments and discussion on the word "glory"