Từ "glory" trong tiếng Anh có nghĩa là "vinh quang," "danh tiếng," hoặc "sự vẻ vang." Đây là một danh từ thường được sử dụng để chỉ những điều tốt đẹp, nổi bật hoặc đáng tự hào.
Định nghĩa chi tiết:
Danh tiếng, thanh danh: "Glory" có thể chỉ sự nổi tiếng hoặc danh tiếng mà một người hoặc một việc làm nhận được vì thành công hoặc thành tựu.
Vinh quang, sự vẻ vang: Từ này cũng diễn tả một cảm giác vinh dự hoặc hào hứng khi đạt được điều gì đó lớn lao.
Vẻ huy hoàng, vẻ lộng lẫy: "Glory" có thể chỉ vẻ đẹp rực rỡ, thường dùng để mô tả cảnh vật hoặc những thứ mang tính biểu tượng.
Hạnh phúc ở thiên đường: Trong một số ngữ cảnh, "glory" có thể mang nghĩa về một trạng thái hạnh phúc vĩnh hằng, thường liên quan đến tôn giáo.
Ví dụ sử dụng:
Sự vinh quang trong thể thao: "The team basked in glory after winning the championship." (Đội bóng tận hưởng vinh quang sau khi giành chức vô địch.)
Danh tiếng: "She achieved great glory as a singer." (Cô ấy đạt được danh tiếng lớn trong vai trò ca sĩ.)
Cảnh đẹp: "The sunset was a glory of colors." (Hoàng hôn là một vẻ đẹp rực rỡ của màu sắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
"To go to glory": Cụm từ này có nghĩa là "đi lên thiên đường" hoặc "qua đời" một cách nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước.
"To send to glory": Cũng mang nghĩa tương tự như trên, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh hài hước hoặc mỉa mai.
Biến thể của từ:
Glorious (tính từ): Vinh quang, huy hoàng.
Glorify (động từ): Tôn vinh, ca ngợi.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
"In all its glory": Trong toàn bộ vẻ đẹp hoặc sự vinh quang của nó.
"To take glory in something": Tự hào về điều gì đó.
Kết luận:
Từ "glory" rất phong phú trong cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó không chỉ đơn thuần là sự vinh quang mà còn thể hiện niềm tự hào và vẻ đẹp rực rỡ trong cuộc sống.