Từ "caricature" trong tiếng Anh có nghĩa là "biếm họa" hoặc "tranh biếm họa". Từ này có thể được sử dụng như một danh từ và cũng có thể là một động từ. Dưới đây là phần giải thích chi tiết và một số ví dụ minh họa.
Danh từ (noun): "Caricature" chỉ một hình ảnh hoặc bức tranh vẽ mà trong đó các đặc điểm của một người hoặc một tình huống được phóng đại một cách hài hước hoặc châm biếm. Thường thì người ta vẽ các đặc điểm nổi bật như khuôn mặt, biểu cảm hoặc hành động của một nhân vật.
Động từ (verb): Khi sử dụng như một động từ, "to caricature" có nghĩa là vẽ hoặc mô tả một ai đó hoặc cái gì đó theo cách phóng đại, đôi khi mang tính châm biếm.
Caricaturist (danh từ): người vẽ biếm họa.
Caricatural (tính từ): liên quan đến biếm họa hoặc có tính chất biếm họa.
Mặc dù "caricature" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - To draw a caricature of someone: vẽ một bức tranh biếm họa về ai đó. - To caricature someone’s behavior: phóng đại hành vi của ai đó theo cách châm biếm.
Từ "caricature" không chỉ được sử dụng trong nghệ thuật mà còn trong đời sống hàng ngày để mô tả những tình huống hoặc cá nhân một cách hài hước và châm biếm.