Characters remaining: 500/500
Translation

caricature

/,kærikə'tjuə/
Academic
Friendly

Từ "caricature" trong tiếng Anh có nghĩa "biếm họa" hoặc "tranh biếm họa". Từ này có thể được sử dụng như một danh từ cũng có thể một động từ. Dưới đây phần giải thích chi tiết một số dụ minh họa.

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun): "Caricature" chỉ một hình ảnh hoặc bức tranh vẽ trong đó các đặc điểm của một người hoặc một tình huống được phóng đại một cách hài hước hoặc châm biếm. Thường thì người ta vẽ các đặc điểm nổi bật như khuôn mặt, biểu cảm hoặc hành động của một nhân vật.

    • The caricature of the politician made him look ridiculous. (Bức biếm họa của chính trị gia đó khiến ông ta trông thật buồn cười.)
  2. Động từ (verb): Khi sử dụng như một động từ, "to caricature" có nghĩa vẽ hoặc mô tả một ai đó hoặc cái đó theo cách phóng đại, đôi khi mang tính châm biếm.

    • The artist caricatured the celebrity in a funny way. (Nghệ sĩ đã vẽ biếm họa người nổi tiếng theo cách hài hước.)
Biến thể cách sử dụng
  • Caricaturist (danh từ): người vẽ biếm họa.

    • He is a famous caricaturist known for his sharp wit. (Ông một họa sĩ biếm họa nổi tiếng với sự châm biếm sắc bén.)
  • Caricatural (tính từ): liên quan đến biếm họa hoặc tính chất biếm họa.

    • His caricatural portrayal of the event was both funny and insightful. (Cách thể hiện biếm họa của anh ấy về sự kiện đó既 hài hước vừa sâu sắc.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Satire: châm biếm, phê phán một cách hài hước.
  • Parody: một tác phẩm bắt chước một cách hài hước để châm biếm.
  • Exaggeration: sự phóng đại, làm cho một cái đó lớn hơn thực tế.
Idioms & Phrasal Verbs

Mặc dù "caricature" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - To draw a caricature of someone: vẽ một bức tranh biếm họa về ai đó. - To caricature someone’s behavior: phóng đại hành vi của ai đó theo cách châm biếm.

Kết luận

Từ "caricature" không chỉ được sử dụng trong nghệ thuật còn trong đời sống hàng ngày để mô tả những tình huống hoặc cá nhân một cách hài hước châm biếm.

danh từ
  1. lối vẽ biếm hoạ
  2. tranh biếm hoạ
ngoại động từ
  1. vẽ biếm hoạ

Words Mentioning "caricature"

Comments and discussion on the word "caricature"