Từ "imitation" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự bắt chước" hoặc "sự noi gương". Từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình mà một người hoặc một vật cố gắng sao chép hoặc mô phỏng một cái gì đó khác.
Định nghĩa chi tiết:
Sự bắt chước: Khi một người cố gắng làm giống như người khác, có thể là về hành động, cách nói, hay phong cách.
Vật phỏng mẫu: Một sản phẩm được tạo ra để giống với một sản phẩm khác, thường là để tiết kiệm chi phí hoặc để tạo ra một cái gì đó tương tự mà không phải là hàng thật.
Âm nhạc: Trong âm nhạc, "imitation" có thể ám chỉ đến việc một nghệ sĩ bắt chước phong cách của một nghệ sĩ khác.
Ví dụ sử dụng:
Sự bắt chước: "His imitation of the teacher's voice was so good that everyone laughed." (Sự bắt chước giọng nói của thầy giáo của anh ấy rất tốt đến nỗi mọi người đều cười.)
Vật mô phỏng: "This bag is an imitation leather, not real leather." (Chiếc túi này là da giả, không phải da thật.)
Âm nhạc: "The composer used imitation in his piece to create a rich texture." (Nhà soạn nhạc đã sử dụng sự phỏng mẫu trong tác phẩm của mình để tạo ra một kết cấu phong phú.)
Phân biệt các biến thể:
Imitate (động từ): Hành động bắt chước. Ví dụ: "Children often imitate their parents." (Trẻ em thường bắt chước cha mẹ của chúng.)
Imitator (danh từ): Người bắt chước. Ví dụ: "He is a talented imitator of famous singers." (Anh ấy là một người bắt chước tài năng của những ca sĩ nổi tiếng.)
Imitative (tính từ): Mang tính chất bắt chước. Ví dụ: "The imitative behavior of the monkey was amusing." (Hành vi bắt chước của con khỉ thật thú vị.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Copy (sao chép): Hành động làm giống một cái gì đó.
Mimic (bắt chước): Hành động bắt chước một cách chính xác hoặc hài hước.
Replicate (tái tạo): Làm lại một cái gì đó giống hệt như ban đầu.
Idioms và cụm động từ liên quan:
To take a leaf out of someone's book: Nghĩa là học hỏi hoặc bắt chước ai đó.
Monkey see, monkey do: Nghĩa là trẻ em thường bắt chước hành động của người lớn mà không hiểu rõ.