Characters remaining: 500/500
Translation

imitation

/,imi'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "imitation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự bắt chước" hoặc "sự noi gương". Từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình một người hoặc một vật cố gắng sao chép hoặc mô phỏng một cái đó khác.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự bắt chước: Khi một người cố gắng làm giống như người khác, có thể về hành động, cách nói, hay phong cách.
  2. Vật phỏng mẫu: Một sản phẩm được tạo ra để giống với một sản phẩm khác, thường để tiết kiệm chi phí hoặc để tạo ra một cái đó tương tự không phải hàng thật.
  3. Âm nhạc: Trong âm nhạc, "imitation" có thể ám chỉ đến việc một nghệ sĩ bắt chước phong cách của một nghệ sĩ khác.
dụ sử dụng:
  • Sự bắt chước: "His imitation of the teacher's voice was so good that everyone laughed." (Sự bắt chước giọng nói của thầy giáo của anh ấy rất tốt đến nỗi mọi người đều cười.)
  • Vật mô phỏng: "This bag is an imitation leather, not real leather." (Chiếc túi này da giả, không phải da thật.)
  • Âm nhạc: "The composer used imitation in his piece to create a rich texture." (Nhà soạn nhạc đã sử dụng sự phỏng mẫu trong tác phẩm của mình để tạo ra một kết cấu phong phú.)
Phân biệt các biến thể:
  • Imitate (động từ): Hành động bắt chước. dụ: "Children often imitate their parents." (Trẻ em thường bắt chước cha mẹ của chúng.)
  • Imitator (danh từ): Người bắt chước. dụ: "He is a talented imitator of famous singers." (Anh ấy một người bắt chước tài năng của những ca sĩ nổi tiếng.)
  • Imitative (tính từ): Mang tính chất bắt chước. dụ: "The imitative behavior of the monkey was amusing." (Hành vi bắt chước của con khỉ thật thú vị.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Copy (sao chép): Hành động làm giống một cái đó.
  • Mimic (bắt chước): Hành động bắt chước một cách chính xác hoặc hài hước.
  • Replicate (tái tạo): Làm lại một cái đó giống hệt như ban đầu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • To take a leaf out of someone's book: Nghĩa học hỏi hoặc bắt chước ai đó.

    • dụ: "She took a leaf out of her sister's book and started exercising regularly." ( ấy đã học hỏi theo chị gái bắt đầu tập thể dục thường xuyên.)
  • Monkey see, monkey do: Nghĩa trẻ em thường bắt chước hành động của người lớn không hiểu .

danh từ
  1. sự noi gương
  2. sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
  3. đồ giả
  4. (âm nhạc) sự phỏng mẫu
  5. (định ngữ) giả
    • imitation leather
      da giả

Comments and discussion on the word "imitation"