Characters remaining: 500/500
Translation

carom

/'kærəm/
Academic
Friendly

Từ "carom" trong tiếng Anh có nghĩa một đánh trong trò chơi bi-a, trong đó một viên bi (hay bóng) trúng vào một hoặc nhiều viên bi khác, tạo ra một chuỗi va chạm liên tiếp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của môn thể thao bi-a hoặc các trò chơi tương tự.

Định nghĩa:
  • Danh từ: đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (trong bi-a).
  • Nội động từ: Hành động đánh một trúng liên tiếp nhiều hòn bi.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:
    • "He made an impressive carom on the pool table." (Anh ấy đã thực hiện một carom ấn tượng trên bàn bi-a.)
  2. Nội động từ:
    • "If you carom the cue ball off the side, you can hit both target balls." (Nếu bạn đánh viên bi gậy vào bên hông, bạn có thể trúng cả hai viên bi mục tiêu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thể thao, "carom" có thể được sử dụng để mô tả những tình huống chiến thuật, nơi người chơi cần tính toán đánh của mình để tối đa hóa hiệu quả.
    • "The player skillfully caromed the balls to set up for the next shot." (Người chơi đã khéo léo thực hiện carom để chuẩn bị cho đánh tiếp theo.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Carom" thường được sử dụng trong thể thao, nhưng không nhiều biến thể khác của từ này trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "carom shot" để chỉ một đánh cụ thể trong trò chơi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Billiards: Một trò chơi tương tự liên quan đến việc đánh bóng trên bàn với các quy tắc khác nhau.
  • Pool: Một loại trò chơi bi-a phổ biến, thường bàn quy tắc riêng.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "carom", nhưng bạn có thể sử dụng "to bounce back" trong ngữ cảnh mô tả sự phục hồi hoặc trở lại sau khi bị va chạm, tương tự như cách một viên bi có thể nảy lại sau khi va chạm.
Tóm lại:
  • "Carom" một thuật ngữ thú vị trong môn thể thao bi-a, thể hiện kỹ thuật chiến thuật của người chơi.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)
nội động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh một trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "carom"