Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cram
/kræm/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhồi sọ, sự luyện thi
  • đám đông chật ních
  • (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
ngoại động từ
  • nhồi, nhét, tống vào
  • nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)
  • nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)
nội động từ
  • ních đầy bụng, ngốn, nhồi
  • học luyện thi, ôn thi
IDIOMS
  • to cram for an examination
    • học gạo để thi
    • (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc
  • to cram up
    • học nhồi nhét (một vấn đề)
Related search result for "cram"
Comments and discussion on the word "cram"