Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
carpetbag
Jump to user comments
Adjective
  • táo bạo tìm kiếm thành công hay địa vị ở một nơi mới
  • làm theo các cách thức hay có đặc điểm của những người vận động chính trị ngoài địa hạt của mình
Noun
  • túi du lịch làm bằng thảm (được dùng rộng rãi vào thế kỉ 19)
Related search result for "carpetbag"
Comments and discussion on the word "carpetbag"