Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
casanier
Jump to user comments
tính từ
  • thích quanh quẩn ở nhà
    • Habitudes casanières
      thói thích quanh quẩn ở nhà
danh từ giống đực
  • người thích quanh quẩn ở nhà
Related words
Related search result for "casanier"
Comments and discussion on the word "casanier"