Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chéo áo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Mảnh vải hình tam giác, làm thành góc dưới của vạt áo kiểu cũ.
Related search result for "chéo áo"
Comments and discussion on the word "chéo áo"