Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chỉ huy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Điều khiển sự hoạt động của một lực lượng, một tập thể có tổ chức. Chỉ huy cuộc hành quân. Chỉ huy một đại đội. Chỉ huy dàn nhạc giao hưởng.
  • II d. Người . Được cử làm chỉ huy.
Related search result for "chỉ huy"
Comments and discussion on the word "chỉ huy"