Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chỉ huy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • commander; diriger; tenir la barre
    • Chỉ huy một đội quân
      commander une armée
    • Chỉ huy một dàn nhạc
      diriger une orchestre
    • Chính anh ấy là người chỉ huy
      c'est lui qui tient la barre
    • chế độ kinh tế chỉ huy
      dirigisme
    • kinh tế chỉ huy
      économie dirigée
    • quyền chỉ huy
      commandement
Related search result for "chỉ huy"
Comments and discussion on the word "chỉ huy"