Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chới với
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se débattre; s'agiter (dans l'eau)
    • Đứa bé chới với ở mặt nước và sắp chết đuối
      l'enfant se débattait à la surface de l'eau et allait se noyer
Related search result for "chới với"
Comments and discussion on the word "chới với"