Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "chứ"
bãi chức
bản chức
bằng chứng
bảo chứng
bệnh chứng
biến chứng
biện chứng
biện chứng pháp
cách chức
cất chức
chan chứa
chấp chứa
chất chứa
chứa
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chứa gá
chứa trọ
chứa đựng
chức
chức danh
chức dịch
chủ chứa
chức năng
chức nghiệp
chức phẩm
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức sự
chức trách
chức tước
chức vị
chức việc
chức vụ
chứ lại
chứ lị
chứng
chứng bệnh
chứng chỉ
chứng cớ
chứng cứ
chứng dẫn
chứng duyệt
chứng giải
chứng giám
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nghiệm
chứng nhân
chứng nhận
chứng tá
chứng tật
chứng thư
chứng thực
chứng tích
chứng tỏ
chứng tri
chứng từ
chứ như
chứ sao
có chứ
công chức
công chứng
công chứng thư
công chứng viên
cung chức
cuồng chứng
dẫn chứng
di chứng
giáng chức
giáo chức
giấy chứng chỉ
giấy chứng minh
giấy chứng nhận
giở chứng
giới chức
hội chứng
hương chức
huyền chức
khảo chứng
kiểm chứng
làm chứng
lên chức
luận chứng
miễn chức
minh chứng
««
«
1
2
»
»»