Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chahut
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) sự ồn ào
    • Faire du chahut
      làm ồn ào
  • (ngôn ngữ nhà trường) sự làm ầm lên (do chọc phá thầy giáo)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ nhộn
Related search result for "chahut"
Comments and discussion on the word "chahut"