Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chandelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cây nến
  • cột chống
  • sự lên thẳng (lên theo chiều thẳng đứng của máy bay, quả bóng...)
  • (thông tục) mũi chảy lòng thòng
    • brûler la chandelle par les deux bouts
      phung phí tiền của
    • devoir une chandelle à quelqu'un
      chịu ơn ai
    • économie de bouts de chandelle
      tiết kiệm những khoản vụn vặt không đáng gì
    • en voir trente-six chandelles
      bị choáng váng (do bị đánh vào đầu)
    • le jeu n'en vaut pas la chandelle
      nhọc lòng không bõ công
    • tenir la chandelle
      giúp đỡ một cuộc tình duyên
Related search result for "chandelle"
Comments and discussion on the word "chandelle"