Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
characterize
/'kæriktəraiz/ Cách viết khác : (characterise) /'kæriktəraiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
    • he is characterized his carefulness
      đặc điểm của anh ta là tính thận trọng
Related words
Related search result for "characterize"
Comments and discussion on the word "characterize"