Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
rà
ca rô
kiểm tra
nghiệm thu
lưỡng quyền
đẩy lùi
phúc khảo
nén giận
kiểm
thủ tục
khảo chứng
soát xét
phương thức
soát
củ soát
soát vé
quy cách
ban hành
chặn đầu
nén
áp dụng
dò
bành trướng
ách