Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cheminer
Jump to user comments
nội động từ
  • đi, đi chậm
  • tiến, tiến chậm
  • (quân sự) tiến lên vây đánh
  • đo vẽ tiếp góc
    • cheminer droit
      (thân mật) không phạm sai lầm
    • Cheminée
Related search result for "cheminer"
Comments and discussion on the word "cheminer"