Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chiến khu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. khu: khu vực) 1. Khu vực có chiến tranh: Đêm nay gió rét trăng lu, rôn nghe tiếng cuốc chiến khu phá đường (Tố-hữu) 2. Đơn vị hành chính kháng chiến của ta trong chiến tranh chống Pháp: Tỉnh Phú-thọ hồi đó thuộc chiến khu 10.
Related search result for "chiến khu"
Comments and discussion on the word "chiến khu"