Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
choléra
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bệnh dịch tả
  • (thông tục) đồ thổ tả
    • C'est un vrai choléra, cet homme-là!
      gã kia thật là đồ thổ tả!
Related search result for "choléra"
Comments and discussion on the word "choléra"