Characters remaining: 500/500
Translation

chukker

Academic
Friendly

Từ "chukker" (hoặc "chukka") một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong môn thể thao polo. Đây một khoảng thời gian thi đấu trong một trận polo, thường kéo dài khoảng 7 phút. Trong một trận polo, thường nhiều chukker, giữa các chukker, người chơi thời gian nghỉ ngơi để thay ngựa thảo luận chiến thuật.

Định nghĩa:
  • Chukker (chukka): Một khoảng thời gian chơi trong môn polo, thường kéo dài khoảng 7 phút.
dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao polo:

    • "The match consisted of six chukkers." (Trận đấu bao gồm sáu chukker.)
  2. Trong ngữ cảnh không chính thức:

    • "Let's take a break after this chukker." (Hãy nghỉ ngơi một chút sau chukker này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa thể thao, từ "chukker" có thể được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian căng thẳng hay một giai đoạn trong cuộc sống:
    • "After this challenging chukker of work, I plan to take a vacation." (Sau giai đoạn làm việc khó khăn này, tôi dự định sẽ đi nghỉ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Chukka: Đây biến thể khác của từ "chukker", cả hai đều có nghĩa tương tự được sử dụng thay thế cho nhau.
  • Chukker board: Một bảng thông báo hiển thị điểm số trong một trận polo.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "chukker" trong ngữ cảnh thể thao, nhưng có thể liên tưởng đến các thuật ngữ trong thể thao khác như "quarter" trong bóng rổ hay bóng đá, chỉ khoảng thời gian thi đấu.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "chukker", nhưng có thể sử dụng cụm từ "take a break" trong ngữ cảnh nghỉ giữa các chukker.
Phrasal verb:
  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "chukker", nhưng có thể sử dụng "take a break" hoặc "cool down" để chỉ việc nghỉ ngơi giữa các khoảng thời gian thi đấu.
Noun
  1. giống chukka

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "chukker"

Comments and discussion on the word "chukker"