Characters remaining: 500/500
Translation

chuồng

Academic
Friendly

Từ "chuồng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Biến thể Sử dụng nâng cao
  • Sử dụng từ "chuồng" trong các cụm từ: Bạn có thể thấy từ "chuồng" được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ chỉ nơi nuôi dưỡng hoặc chứa đựng khác nhau.
  • Biến thể của từ: Có thể sử dụng từ "chuồng" để chỉ các dạng khác nhau như "chuồng nhỏ," "chuồng lớn" tùy thuộc vào kích thước của chuồng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Nơi ở," "cage" (tiếng Anh) - nhưng "cage" thường chỉ dùng cho động vật nhỏ hơn không phải từ đồng nghĩa hoàn toàn.
  • Từ đồng nghĩa: "Khu nuôi," "chuồng trại" (thường dùng trong nông nghiệp).
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Chúng tôi nuôi trong chuồng." 2.
  1. dt. 1. Chỗ nhốt giữ hoặc nuôi súc vật: chuồng lợn chuồng trâu chuồng chim mất mới lo làm chuồng (tng.) chuồng cọp sổng chuồng. 2. Chỗ chứa, giữ một số vậtnông thôn: chuồng phân chuồng bèo.

Comments and discussion on the word "chuồng"